Điều hòa Nagakawa inverter 1 chiều 12000BTU model NIS-C12R2H08 [New 2020]
Đặt hàng: 0919.004.066
Cam kết hàng chính hãng.
ĐẶC ĐIỂN NỔI BẬT
-- Điều hòa Nagakawa inverter chẳng lo tiền điện. Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều NIS-C12R2H08 đây là dòng cao cấp nhất của Nagakawa trang bị công nghệ inverter mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho người tiêu dùng
+ Tiết kiệm điện năng tới 50% - Điều này đồng nghĩa giúp bạn tiết kiệm tới 50% chi phí tiền điện hàng tháng so với máy điều hòa thông thường (Non-inverter).
+ Biên độ chênh lệch nhiệt độ thấp mang đến cảm giác thoải mái cực kỳ dễ chịu.
+ Vận hành siêu êm ái.
-- Màng lọc diệt khuẩn, khử mùi hiệu quả
Công nghệ tự động làm sạch 5 bước giúp loại bỏ mọi bụi bẩm bám trên dàn lạnh, ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn - virus - nấm mốc, mang lại bầu không khí tươi mới, trong lành, tốt cho sức khỏe.
-- Nagakawa độc đáo với công nghệ cảm biến IFEEL
Theo như nghiên cứu cho thấy thì điều khiển điều hòa thường được đặt rất gần người sử dụng.
Hiểu được điều đó nhằm mang lại sự thoải mái dễ chịu nhất tới người tiêu dùng cũng như tối ưu hóa quá trình hoạt động thì máy điều hòa Nagakawa được tích hợp cảm biến IFEEL trên điều khiển.
-- Chế độ vận hành khi ngủ
Chức năng hoạt động khi ngủ mang đến luồng gió mát êm ái và đặc biệt tốt cho sức khỏe, tự động điều chỉnh nhiệt độ phòng phù hợp với thân nhiệt người khi ngủ, quạt gió làm việc siêu tĩnh lặng giúp ngủ sâu giấc.
-- Bảo hành điều hòa Nagakawa
Bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng điều hòa Nagakawa vì thời gian bảo hành cho toàn bộ sản phẩm 2 năm, 10 năm cho máy nén (block) cùng chính sách 1 đổi 1 trong 2 năm tại nhà. Do đó nếu máy điều hòa của Bạn gặp sự cố chỉ cần liên hệ với Tổng đài Nagakawa là kỹ thuật viên sẽ có mặt trực tiếp hỗ trợ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Nagakawa inverter 1 chiều 12000BTU model NIS-C12R2H08
Đơn vị | NIS-C12R2H08 | ||
Năng suất danh định | Làm lạnh | Btu/h | 12000 |
Công suất điện tiêu thụ danh định | Làm lạnh | W | 1090 |
Dòng điện làm việc danh định | Làm lạnh | A | 5.2 |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 165~265/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 520 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.4 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 39/35/27 |
Cục ngoài | dB(A) | 52 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 777×250×201 |
Cục ngoài | mm | 754×552×300 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 8 |
Cục ngoài | kg | 25 | |
Môi chất lạnh sử dụng |
| R32 | |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |